Các ngày trong tuần:
In Vietnamese | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chủ nhật |
In English | Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | Saturday | Sunday |
Abbreviation | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat | Sun |
Ví dụ: On Wednesday,On Friday, On Sunday,...
I am going on holiday on Sunday
Các tháng trong năm (Months of a Year)
Tháng 1 | January | Tháng 7 | July |
Tháng 2 | February | Tháng 8 | August |
Tháng 3 | March | Tháng 9 | September |
Tháng 4 | April | Tháng 10 | October |
Tháng 5 | May | Tháng 11 | November |
Tháng 6 | June | Tháng 12 | December |
Chúng ta sử dụng giới từ “IN” trước các từ chỉ thời gian dài như: năm, tháng, tuần, mùa, …
VD: in 1970 (vào năm 1970)
in 1970s (vào những năm của thập niên 70)
in October (vào tháng mười)
in this week (trong tuần này)
in Summer (vào mùa hè)